Có 2 kết quả:
跌扑 diē pū ㄉㄧㄝ ㄆㄨ • 跌撲 diē pū ㄉㄧㄝ ㄆㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tumble
(2) to stumble and fall
(2) to stumble and fall
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to tumble
(2) to stumble and fall
(2) to stumble and fall
Bình luận 0